--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gương nga
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gương nga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gương nga
+
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
gương nga
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon
+
dostoevskian
:
thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của nhà văn, tiểu thuyết gia Feodor Dostoevski
+
thunderclap
:
tiếng sét
+
sắp sửa
:
Be about tọSắp sửa đi thì trời mưaTo be about to go when it rains
+
thyroid
:
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giápthyroid cartilage sun tuyến giáp